VN520


              

逼直

Phiên âm : bī zhí.

Hán Việt : bức trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挺直, 僵直。《初刻拍案驚奇》卷一五:「賊禿驢!……今日反大膽把俺家主母調戲, 送到官司, 打得他逼直。」《封神演義》第四五回:「把遁龍樁望空中一撒, 將秦天君遁住了。此樁按三才, 上下有三圈, 將秦完縛得逼直。」


Xem tất cả...