Phiên âm : bī xiá.
Hán Việt : bức hiệp.
Thuần Việt : hẹp; chật hẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẹp; chật hẹp狭窄lùjìng bī xiálối đi hẹp