Phiên âm : bī hé.
Hán Việt : bức hòa.
Thuần Việt : hoà; trận hoà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoà; trận hoà (thể thao). 比賽用語, 指棋類或某些球類比賽中, 原來處于劣勢的一方, 經過頑強拼搏, 迫使對方接受和局.