Phiên âm : bī cè.
Hán Việt : bức trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相迫近。《後漢書.卷三一.廉范傳》:「成都民物豐盛, 邑宇逼側。」《文選.潘岳.西征賦》:「華夷士女, 駢田逼側。」也作「逼仄」、「偪仄」、「偪側」。