Phiên âm : bī zhài.
Hán Việt : bức trái.
Thuần Việt : ép trả nợ; bắt trả nợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ép trả nợ; bắt trả nợ强迫借债人在无力偿还时还清所借债务