VN520


              

逼供信

Phiên âm : bī gòng xìn.

Hán Việt : bức cung tín.

Thuần Việt : bức cung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bức cung. 審訊人員對被審人施用肉刑、變相肉刑或其他威脅手段逼取口供, 一有招供即信以為真, 據以定案.


Xem tất cả...