Phiên âm : bī gòng xìn.
Hán Việt : bức cung tín.
Thuần Việt : bức cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bức cung. 審訊人員對被審人施用肉刑、變相肉刑或其他威脅手段逼取口供, 一有招供即信以為真, 據以定案.