Phiên âm : bī gòng.
Hán Việt : bức cung .
Thuần Việt : bức cung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bức cung (dùng thủ đoạn cực hình, đe doạ cưỡng bức khảo cung). 用酷刑、威脅手段強迫招供.