Phiên âm : bī bù dé yǐ.
Hán Việt : bức bất đắc dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 迫不得已, .
Trái nghĩa : , .
為情勢所迫而不得不如此。例經濟景氣不佳, 公司逼不得已, 只好考慮裁員。被逼迫而不得不如此。如:「為了扶養弟妹, 逼不得已只好輟學工作。」