Phiên âm : jìn chán.
Hán Việt : tiến sàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對上司或長輩詆毀他人。《三國演義》第六回:「術惶恐無言, 命斬進讒之人, 以謝孫堅。」