Phiên âm : jìn zhǎn.
Hán Việt : tiến triển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 發展, 開展, 起色, .
Trái nghĩa : 停滯, 凝滯, 遲滯, 停頓, .
進展神速.
♦Tiến bộ phát triển. ◎Như: công trình dĩ hữu siêu tiền đích tiến triển 工程已有超前的進展.