Phiên âm : jìn wèi.
Hán Việt : tiến vị .
Thuần Việt : thêm con số .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thêm con số (thêm hàng số). 加法中每位數等于基數時向前一位數進一, 例如在十進位的算法中, 個位滿十, 在十位中加一, 百位滿十, 在千位中加一.