Phiên âm : dì dì.
Hán Việt : đãi đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
富盛而熟習的樣子。《禮記.孔子閒居》:「威儀逮逮, 不可選也。」也作「棣棣」。