VN520


              

逮下

Phiên âm : dài xià.

Hán Việt : đãi hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恩惠及於下人。《詩經.周南.樛木.序》:「樛木, 后妃逮下也。言能逮下而無嫉妒之心焉。」