VN520


              

逮治

Phiên âm : dài zhì.

Hán Việt : đãi trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緝捕治罪。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「莽遣三公大夫逮治黨與, 連及郡國豪傑數千人, 皆誅死。」