Phiên âm : dài zhì.
Hán Việt : đãi trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緝捕治罪。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「莽遣三公大夫逮治黨與, 連及郡國豪傑數千人, 皆誅死。」