Phiên âm : dài bǔ zhèng.
Hán Việt : đãi bộ chứng.
Thuần Việt : trát bắt giam; lệnh bắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trát bắt giam; lệnh bắt. 逮捕人犯時必須出示的法律憑證.