Phiên âm : dài xì.
Hán Việt : đãi hệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
追捕拘囚。《漢書.卷二三.刑法志》:「齊太倉令淳于公有罪當刑, 詔獄逮繫長安。」