VN520


              

逮繫

Phiên âm : dài xì.

Hán Việt : đãi hệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

追捕拘囚。《漢書.卷二三.刑法志》:「齊太倉令淳于公有罪當刑, 詔獄逮繫長安。」