Phiên âm : zào wù zhě.
Hán Việt : tạo vật giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
創造萬物者。指大自然。例看著陡峭的山景, 不禁驚嘆造物者的神奇。創造萬物者。指大自然。《莊子.大宗師》:「偉哉!夫造物者, 將以予為此拘拘也。」