Phiên âm : zào cì diān pèi.
Hán Việt : tạo thứ điên phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倉促不安定的時候。唐.舒元輿〈貽諸弟砥石命〉:「然吾固欲爾輩常置砥於左右, 造次顛沛, 必於是思之, 亦古人韋絃銘座之義也。」