Phiên âm : zào xíng yì shù.
Hán Việt : tạo hình nghệ thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
構有美感形象, 透過視覺欣賞的藝術。包括繪畫、雕塑、工藝、設計、建築等。也作「空間藝術」、「視覺藝術」、「造型藝術」。