VN520


              

造价

Phiên âm : zào jià.

Hán Việt : tạo giới.

Thuần Việt : phí tổn; giá thành; giá vốn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phí tổn; giá thành; giá vốn (trong xây dựng và chế tạo); giá xây dựng
建筑物铁路公路等修建的费用或汽车轮船机器等制造的费用


Xem tất cả...