Phiên âm : zào jià.
Hán Việt : tạo giới.
Thuần Việt : phí tổn; giá thành; giá vốn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phí tổn; giá thành; giá vốn (trong xây dựng và chế tạo); giá xây dựng建筑物铁路公路等修建的费用或汽车轮船机器等制造的费用