Phiên âm : tōng biàn jì.
Hán Việt : thông tiện tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能促進大腸蠕動以利排便的藥劑。常用於便秘治療、手術前清腸或腸道鏡檢。