Phiên âm : tōng xùn shè.
Hán Việt : thông tấn xã.
Thuần Việt : thông tấn xã; hãng thông tấn; hãng tin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông tấn xã; hãng thông tấn; hãng tin采访和编辑新闻供给各报社使用的宣传机构中国的通讯社zhōngguó de tōngxùnshèthông tấn xã của Trung Quốc.