VN520


              

通讯

Phiên âm : tōng xùn.

Hán Việt : thông tấn.

Thuần Việt : thông tin; truyền tin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thông tin; truyền tin
利用电讯设备传递消息
tōngxùn bān
lớp thông tin
无线电通讯
wúxiàndiàn tōngxùn
thông tin vô tuyến điện.
thông báo tin tức; bài thông tin
详实而生动地报道客观事物或典型人物的文章


Xem tất cả...