Phiên âm : tōng xùn.
Hán Việt : thông tấn.
Thuần Việt : thông tin; truyền tin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông tin; truyền tin利用电讯设备传递消息tōngxùn bānlớp thông tin无线电通讯wúxiàndiàn tōngxùnthông tin vô tuyến điện.thông báo tin tức; bài thông tin详实而生动地报道客观事物或典型人物的文章