Phiên âm : tōng qú guǎng mò.
Hán Việt : thông cù quảng mạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四通八達的大道和空曠的小路。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷三八.東坡一》:「譬夫善馭良馬者, 通衢廣陌, 縱橫馳逐, 惟意所之。」