VN520


              

通衢大道

Phiên âm : tōng qú dà dào.

Hán Việt : thông cù đại đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通往四面八方的交通要道。例羅馬古城通衢大道的遺蹟, 令人想見當日街道規劃的用心。
通往四面八方的交通要道。如:「羅馬古城通衢大道的遺蹟, 令人想見當日街道規劃的用心。」


Xem tất cả...