Phiên âm : tōng qú dà dào.
Hán Việt : thông cù đại đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
通往四面八方的交通要道。例羅馬古城通衢大道的遺蹟, 令人想見當日街道規劃的用心。通往四面八方的交通要道。如:「羅馬古城通衢大道的遺蹟, 令人想見當日街道規劃的用心。」