Phiên âm : tōng jī.
Hán Việt : thông tập.
Thuần Việt : phát lệnh truy nã; lùng bắt tội phạm; truy bắt tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát lệnh truy nã; lùng bắt tội phạm; truy bắt tội phạm公安或司法机关通令辖区搜捕在逃的犯人tōngjī lìnglệnh truy nã通缉逃犯tōngjī táofàntruy nã tội phạm.