VN520


              

通盤

Phiên âm : tōng pán.

Hán Việt : thông bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 全盤, 全部, .

Trái nghĩa : 局部, .

全盤、全部。例做決策的人, 應對全局有通盤了解, 才不致偏頗失誤。
全盤、全部。如:「他花了一整個星期的時間, 對這企劃案做了通盤的整理。」


Xem tất cả...