Phiên âm : tōng pán.
Hán Việt : thông bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 全盤, 全部, .
Trái nghĩa : 局部, .
全盤、全部。例做決策的人, 應對全局有通盤了解, 才不致偏頗失誤。全盤、全部。如:「他花了一整個星期的時間, 對這企劃案做了通盤的整理。」