Phiên âm : tōng shāng.
Hán Việt : thông thương.
Thuần Việt : thông thương; buôn bán qua lại; mậu dịch; buôn bán.
Đồng nghĩa : 互市, .
thông thương; buôn bán qua lại; mậu dịch; buôn bán
(国家或地区之间)进行贸易
tōngshāngkǒuàn
bến cảng thông thương.
与世界各国通商
yǔ shìjiè gèguó tōngshāng
buôn bán với các nước trên thế giới.