Phiên âm : tōng lì.
Hán Việt : thông lệ.
Thuần Việt : thường lệ; lệ thường; lệ chung.
Đồng nghĩa : 慣例, 常規, .
Trái nghĩa : 變例, .
thường lệ; lệ thường; lệ chung一般的情况;常规;惯例较普遍的规律