Phiên âm : tōng xùn yuán.
Hán Việt : thông tấn viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採集外地新聞, 利用各種通訊方法, 隨時記述所見所聞給報館的人。也稱為「通信員」。