Phiên âm : dòu liú.
Hán Việt : đậu lưu .
Thuần Việt : dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại. 同"逗留".