VN520


              

逗點

Phiên âm : dòu diǎn.

Hán Việt : đậu điểm .

Thuần Việt : dấu phẩy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dấu phẩy. 逗號.


Xem tất cả...