Phiên âm : dòu mèn zi.
Hán Việt : đậu muộn tử.
Thuần Việt : pha trò; gây cười; chọc cười; khôi hài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pha trò; gây cười; chọc cười; khôi hài. 開玩笑.