VN520


              

逍遥自在

Phiên âm : xiāo yáo zì zài.

Hán Việt : tiêu diêu tự tại.

Thuần Việt : tự do tự tại; ung dung tự tại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự do tự tại; ung dung tự tại
自由自在、无拘无束