Phiên âm : xiāo yáo zì zài.
Hán Việt : tiêu diêu tự tại.
Thuần Việt : tự do tự tại; ung dung tự tại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự do tự tại; ung dung tự tại自由自在、无拘无束