Phiên âm : xiāo yáo.
Hán Việt : tiêu diêu.
Thuần Việt : tiêu dao; ung dung tự tại; thong dong; không bị rà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu dao; ung dung tự tại; thong dong; không bị ràng buộc没有什么约束;自由自在