VN520


              

逍遥法外

Phiên âm : xiāo yáo fǎ wài.

Hán Việt : tiêu diêu pháp ngoại.

Thuần Việt : nhơn nhơn ngoài vòng pháp luật; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhơn nhơn ngoài vòng pháp luật; (kẻ có tội) ung dung ngoài vòng pháp luật
指犯了法的人没有受到法律制裁,仍旧自由自在