VN520


              

逍遙自在

Phiên âm : xiāo yáo zì zài.

Hán Việt : tiêu diêu tự tại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自由自在、無拘無束。例每個人都嚮往消遙自在的神仙生活。
自由自在、無拘無束。《儒林外史》第三五回:「你只去權坐幾天。不到一個月, 包你出來, 逍遙自在。」《紅樓夢》第四六回:「平兒聽說, 照樣傳給婆子們, 便逍遙自在的往園子裡來。」也作「逍遙自得」、「自在逍遙」。