Phiên âm : nì zhuǎn.
Hán Việt : nghịch chuyển.
Thuần Việt : chuyển biến xấu; đảo ngược; chuyển xấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển biến xấu; đảo ngược; chuyển xấu (tình hình, thế sự)(局势)恶化