VN520


              

逆转

Phiên âm : nì zhuǎn.

Hán Việt : nghịch chuyển.

Thuần Việt : chuyển biến xấu; đảo ngược; chuyển xấu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển biến xấu; đảo ngược; chuyển xấu (tình hình, thế sự)
(局势)恶化


Xem tất cả...