VN520


              

逆耳

Phiên âm : nǐ ěr.

Hán Việt : nghịch nhĩ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 刺耳, 忤耳, .

Trái nghĩa : 順耳, 中聽, .

忠言逆耳.


Xem tất cả...