VN520


              

逆天犯順

Phiên âm : nì tiān fàn shùn.

Hán Việt : nghịch thiên phạm thuận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違逆天道和正理。常指背叛國君, 違逆正道。宋.蘇軾〈豈約鬼章討阿里骨劄子〉:「且夏賊逆天犯順, 本因輕料朝廷, 以為必不能討己。」


Xem tất cả...