Phiên âm : nì tiān fàn shùn.
Hán Việt : nghịch thiên phạm thuận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違逆天道和正理。常指背叛國君, 違逆正道。宋.蘇軾〈豈約鬼章討阿里骨劄子〉:「且夏賊逆天犯順, 本因輕料朝廷, 以為必不能討己。」