Phiên âm : nì lái shùn shǒu.
Hán Việt : nghịch lai thuận thụ.
Thuần Việt : nhẫn nhục chịu đựng; ngậm bồ hòn làm ngọt; cúi đầu.
Đồng nghĩa : 唾面自乾, 犯而不校, 委曲求全, .
Trái nghĩa : 以眼還眼, 針鋒相對, 以牙還牙, .
nhẫn nhục chịu đựng; ngậm bồ hòn làm ngọt; cúi đầu nhẫn nhục. 對惡劣的環境或無理的待遇采取忍受的態度.