VN520


              

送餞

Phiên âm : sòng jiàn.

Hán Việt : tống tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

送行、餞別。唐.李商隱〈及第東歸次灞上卻寄同年〉詩:「下苑經過勞想像, 東門送餞又差池。」


Xem tất cả...