Phiên âm : sòng jiàn.
Hán Việt : tống tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
送行、餞別。唐.李商隱〈及第東歸次灞上卻寄同年〉詩:「下苑經過勞想像, 東門送餞又差池。」