Phiên âm : sòng jiāo.
Hán Việt : tống giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
移送遞交。例收發室將來文登記分類後, 送交相關單位辦理。移送遞交。如:「收發室將來文登記分類後, 送交相關單位辦理。」