VN520


              

送行

Phiên âm : sòng xíng.

Hán Việt : tống hành.

Thuần Việt : tiễn đưa; tiễn biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 迎接, .

1. tiễn đưa; tiễn biệt. 到遠行人啟程的地方, 和他告別, 看他離開.


Xem tất cả...