Phiên âm : sòng xíng.
Hán Việt : tống hành.
Thuần Việt : tiễn đưa; tiễn biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 迎接, .
1. tiễn đưa; tiễn biệt. 到遠行人啟程的地方, 和他告別, 看他離開.