Phiên âm : huí xiáng.
Hán Việt : hồi tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.往復回旋飛翔。《楚辭.屈原.九歌.湘夫人》:「君迴翔兮以下, 踰空桑兮從女。」也作「回翔」。2.水回流旋轉。《文選.枚乘.七發》:「迴翔青篾, 銜枚檀柏。」3.盤桓不前。唐.白居易〈和夢得〉詩:「郎署迴翔何水部, 江湖留滯謝宣城。」