VN520


              

迴旋

Phiên âm : huí xuán.

Hán Việt : hồi toàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 盤旋, 槃旋, 旋轉, .

Trái nghĩa : , .

旋轉、盤旋。例獵鷹自高空迴旋而下, 撲向一隻驚慌逃竄的野兔。
旋轉、盤旋。《列子.湯問》:「心閑體正, 六轡不亂, 而二十四蹄所投無差。迴旋進退, 莫不中節。」也作「回旋」。


Xem tất cả...