Phiên âm : huí xuán.
Hán Việt : hồi toàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 盤旋, 槃旋, 旋轉, .
Trái nghĩa : , .
旋轉、盤旋。例獵鷹自高空迴旋而下, 撲向一隻驚慌逃竄的野兔。旋轉、盤旋。《列子.湯問》:「心閑體正, 六轡不亂, 而二十四蹄所投無差。迴旋進退, 莫不中節。」也作「回旋」。