Phiên âm : pò jù.
Hán Việt : bách cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急迫。《後漢書.卷四九.仲長統傳》:「安寧勿懈墯, 有事不迫遽。」也作「薄遽」。