Phiên âm : pò jiàng.
Hán Việt : bách hàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飛行中的飛機, 因燃料不足、氣流不穩定、機件故障或其他原因, 難以續飛, 必須緊急著陸, 稱為「迫降」。例這架飛機因為緊急迫降, 用機腹著陸。飛行中的飛機, 因燃料不足、氣流不穩定、機件故障或其他原因, 難以續飛, 須緊急著陸, 稱為「迫降」。