Phiên âm : jìn chéng.
Hán Việt : tiến trình.
Thuần Việt : tiến trình; quá trình diễn biến; dòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến trình; quá trình diễn biến; dòng事物变化或进行的过程lìshǐ de jìnchéng.dòng lịch sử.