Phiên âm : jìn xíng qǔ.
Hán Việt : tiến hành khúc.
Thuần Việt : khúc quân hành; hành khúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúc quân hành; hành khúc适合于队伍行进时演奏或歌唱的乐曲,节奏鲜明,结构严整,由偶数拍子构成,如《解放军进行曲》等